CẤU TẠO THIẾT BỊ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Máy chủ CTP: TP-4648H/ 4664H
Thông số kỹ thuật thiết bị CTP
Model | TP-4648H | TP-4664H |
Kích thước ghi bản lớn nhất | 1160mm×940mm |
Kích thước ghi bản nhỏ nhất | 450mm×370mm |
Tương thích với các loại CTP | Kẽm CTP nhạy nhiệt |
Số nguồn laser | 48 nguồn laser | 64 nguồn laser |
Bước sóng laser | 830nm |
Độ phân giải | Đồng thời có 4 loại ghi bản có độ phân giải khác nhau 1800/2400/2540/2800 dpi |
Tốc độ ghi bản | 23 tấm/h | 29 tấm/h |
Khổ 1030x800mm(2400dpi) |
Độ chính xác định vị | 0.01mm |
Tái hiện điểm tram | 1%~99% |
Tram Am, FM & Hybrid | OK |
Hệ thống định vị | Hệ thống định vị tự động 3 điểm có độ chính xác cao |
Hệ thống chân không | Lắp trong |
Bù nhiệt tự động | Có |
Hệ thống làm mát và làm sạch bụi | Lắp trong |
Hệ thống cấp bản tự động | Có, loại 50 tấm |
Độ dày bản | 0.15~0.40mm |
Kích thước máy | Rộng 1895mm×Dài 1140mm×Cao 1070mm |
Trọng lượng tịnh máy | 1240kgs |
Nguồn điện | AC220V±5%,50/60HZ |
Công suất | 5.3KVA |
2. MÁY RỬA BẢN
Sản phẩm | Model | Chức năng & đặc điểm chủ yếu |
Máy hiện-rửa bản tương thích | Máy hiện-rửa bản tương thích | * Kích thước rửa bản lớn nhất 1250mm |
* Thiết kế dạng chìm, rửa bản ổn định, đáng tin cậy |
* Bản hiện đều, điều chỉnh tốc độ vô cấp |
* Sấy khô gió nóng hiệu suất cao với thiết kế hai hướng, hai đường |
* Chức năng tự động bổ sung dung dịch hiện bản |
Các trang bị chủ yếu của máy rửa bản
Tên sản phẩm | Đặc điểm |
Trục cao su | * Trục cao su không bọc keo chất lượng cao, chống axit/ kiềm, tuổi thọ cao |
Chổi lông | * Sử dụng chổi lông dạng xoay nhập khẩu, ngấm dần, không rụng lông |
Trục lắp chổi lông | * Kỹ thuật ưu việt, cường độ cao, tuổi thọ bền |
Hệ thống truyền động | * Hệ thống kỹ thuật servo trực tiếp đầu sên, bản hiện đều |
Hệ thống điều khiển điện | * Hệ thống điều khiển vi xử lý được lập trình giống như các sản phẩm nhập khẩu tương đương |
Cấu tạo hệ thống: Máy ghi- Bàn đỡ- Bộ phận rửa bản-Khu thu bản