Thông số kỹ thuật:
Nguyên liệu bề mặt | OPP, PE, PET, màng thoáng khí và các nguyên liệu tương tự |
Loại giấy phù hợp | 820 – 1520 mm |
Số màu | 6 – 10 màu |
Chiều dài in lặp lại | 370 – 880 mm |
Tốc độ lớn nhất | 350 m/phút (tốc độ in phụ thuộc điều kiện quá trình) |
Đường kính vòng tua lớn nhất | Φ800 mm |
Phương pháp sấy | Gas, hơi nước, dầu nóng, sưởi điện |
Các lựa chọn | Thiết bị Corona, khử bụi, rạch, kiểm soát độ nhớt mực tự động, phát hiện khiếm khuyết chất lượng in |
Ứng dụng | Bao bì nhựa, màng thoáng khí, vải không dệt |
Tính năng và cấu hình:
· Hệ thống điều khiển cụm in và động cơ servo của hãng Siemens
· Cấu trúc cong-xon cho anilox và xylanh
· Hệ thống kiểm soát nhiệt độ lô trung tâm
· Buồng dao gạt kín, an toàn và dễ dàng thay thế
· Chế độ thay cuộn không dừng
· Hệ thống quản lý bài in
· Dễ dàng thao tác vận hành hệ thống
· Điều khiển servo áp lực
· Hệ thống sấy có thể điều chỉnh dễ dàng
· Hệ thống kiểm soát mực in và rửa tự động
· Thiết bị thu hồi khí dễ bay hơi
· Hệ thống chuẩn đoán lỗi và bảo trì từ xa
· Hệ thống giám sát lỗi